Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
块儿
[kuàir]
|
nơi; chỗ; vùng; chốn。处; 地方。
这 一带我熟得很,哪块儿都去过。
vùng này tôi nhớ rất rõ, mọi nơi đều đã đi qua.
你哪块儿 摔痛了?
con té đau chỗ nào ?
我在这块儿工作好几年了。
tôi công tác ở đây mấy năm rồi.