Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐飞机
[zuòfēijī]
|
1. mù mịt; mù tịt。比喻茫然不解,近似“如堕烟海”;“如入五里雾中”。
我听这一门课,完全是在坐飞机。
Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
2. đi máy bay; ngồi máy bay; đi bằng máy bay。乘坐飞机旅行。