Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐立不安
[zuòlìbù'ān]
|
1. đứng ngồi không yên; tâm thần bất định。坐着或立着都心神不定,或感到自己着急。
2. buồn bực không yên。烦躁不安。