Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐桶
[zuòtǒng]
|
bô; chậu nước tiểu。坐着解手的便桶。