Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐果
[zuòguǒ]
|
quả chắc; quả mẩy。(果树)长出果实。
果园的苹果树都已坐果。
những cây táo trong vườn đều ra những quả chắc nịch.