Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐月子
[zuòyuè·zi]
|
ở cữ; trong tháng (chỉ phụ nữ sau khi sanh trong một tháng đầu tiên.)。指妇女生孩子和产后一个月里调养身体。