Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐天下
[zuòtiānxià]
|
nắm chính quyền; nắm chính quyền nhà nước。指掌握国家政权。