Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
场院
[chángyuàn]
|
sân phơi; sân đập lúa (thường có tường hoặc phên liếp bao quanh)。有墙或篱笆环绕的平坦的空地,多用来打谷物和晒粮食。