Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
场景
[chǎngjǐng]
|
1. pha; cảnh。指戏剧、电影中的场面。
2. tình cảnh; cảnh。泛指情景。
热火朝天的劳动场景。
cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.