Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
场子
[chǎng·zi]
|
bãi; vùng。适应某种需要的比较大的地方。
大场子。
bãi rộng.
空场子。
bãi trống.