Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地鳖虫
[dìbiēchóng]
|
ba ba; con ba ba。步行虫科的甲虫,身体扁,棕黑色,雄的有翅,雌的无翅常在住宅墙根的土内活动。中医用作通经的药物,也用来治跌打损伤。通称“土鳖”。