Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地面气压
[dìmiànqìyā]
|
áp suất bề mặt。地面一定位置上的大气压。这是一种不很严格的说法,它大致包括本站气压和海平面气压两种说法。