Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地貌
[dìmào]
|
địa mạo; hình dạng bề mặt trái đất。地球表面的形态。