Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地角
[dìjiǎo]
|
1. nơi xa; vùng xa。辽远偏僻的地方,地的尽头。
2. doi; mũi đất。指岬角。
3. cằm。指下巴颏儿。