Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地线
[dìxiàn]
|
dây nối đất; dây đất; dây tiếp đất; dây âm。电器与地相接的导线。无线电技术上,常将地线作为高频电路的一个回路。其他电器的金属外壳常接上地线,以防电器内部绝缘破坏时使外壳带电而发生触电事故。