Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地穴
[dìxué]
|
nhà hang; nhà lỗ。挖地成坑并加覆盖的原始住所。