Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地磁极
[dìcíjí]
|
cực địa từ。地球的磁南极和磁北极,与地球的南北两极不重合,而且位置经常缓慢移动。1970年磁北极在北纬760、西经1010,磁南极在南纬660、东经1400。