Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地界
[dìjiè]
|
1. ranh giới; ranh; bờ (giữa hai khoảng đất)。两块土地之间的界线。
去掉田塍地界,增加耕地面积。
phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.
2. khu vực; vùng; miền。地区;管界。
出了北京市就是河北地界。
ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.