Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地瓜
[dìguā]
|
1. khoai lang; củ khoai lang。甘薯。
2. củ đậu; cây củ đậu。豆薯。