Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地炉
[dìlú]
|
lò sưởi。室内地上挖成的小坑,四周垫垒砖石,中间生火取暖。