Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地平线
[dìpíngxiàn]
|
đường chân trời; chân trời。向水平方向望去;天跟地交界的线。
一轮红日,正从地平线上升起。
vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.