Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地幔
[dìmàn]
|
lòng đất。地球内介于地壳和地核之间的部分,厚度约2,900公里。