Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地基
[dìjī]
|
1. nền; móng (nhà cửa)。承受建筑物重量的土层或岩层,土层一般经过夯实。有的地区叫地脚。
2. đất xây nhà; đất xây dựng。地皮。
挖沟占了他家的地基。
đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.