Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地垒
[dìlěi]
|
địa luỹ; hocxtơ。两条断裂带之间的岩层如果高于两侧的岩层,这高出的部分叫地垒。