Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地动山摇
[dìdòngshānyáo]
|
thanh thế to lớn; thế lực to lớn。地被震动,山地摇摆。形容声势浩大。