Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地力
[dìlì]
|
độ phì của đất; sức đất。土地肥沃的程度。
多施底肥,增加地力。
bón nhiều phân để tăng độ phì của đất.