Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地主之谊
[dìzhǔzhīyì]
|
người chủ địa phương。地主,当地的主人。“谊”通“义”。本地主人应尽的义务,指招待外地来客。