Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地主
[dìzhǔ]
|
1. địa chủ。占有土地,自己不劳动,依靠出租土地剥削农民为主要生活来源的人。
2. người bản địa; người bản xứ。指住在本地的人(跟外地来的客人相对)。
略尽地主之谊。
tỏ lòng mến khách của địa phương nhà.