Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在逃
[zàitáo]
|
đang lẩn trốn; đang bỏ trốn (phạm nhân)。(犯人)已经逃走,还没有捉到。
在逃犯
tội phạm đang lẩn trốn