Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在理
[zàilǐ]
|
có lý; hợp lý。合乎道理;有理。
老王这话说得在理。
anh Vương nói rất có lý.