Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团粉
[tuánfěn]
|
bột lọc。烹调用的淀粉,多用绿豆或芡实制成。