Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回赠
[huízèng]
|
quà đáp lễ; quà tặng lại; tặng lại。接受赠礼后,还赠对方礼物。
回赠一束鲜花。
tặng lại một bó hoa tươi