Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回教
[huíjiào]
|
đạo Hồi; đạo ít-xlam。中国称伊斯兰教。