Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回头路
[huítóulù]
|
đường rút lui; con đường cũ。比喻倒退的道路或已经走过的老路。