Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回叙
[huíxù]
|
1. cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng。倒叙。
作品在这里插入一段回叙。
tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
2. kể lại; thuật lại (chuyện đã xảy ra)。叙说过去的事情。
回叙往事
kể lại chuyện cũ