Hán Việt: HẢI
Từ loại: 叹
1. này; ấy; nè (biểu thị sự nhắc nhở, gọi)。表示招呼或提起注意。
嘿,老张,快走吧!
này anh Trương, đi mau lên!
嘿!我说的你听见没有?
nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy?
2. tuyệt; hay (biểu thị sự đắc ý)。表示得意。
嘿,咱们生产的机器可实在不错呀!
tuyệt, máy móc chúng ta sản xuất quả là khá!
3. ôi; ủa; ô hay; ơ hay (biểu thị kinh ngạc)。表示惊异。
嘿,这是什么话?
uả, nói cái gì vậy?
Ghi chú: 另见ṃ; hāi