Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
嘴头
[zuǐtóu]
|
miệng (khi nói)。(嘴头儿)嘴(指说话时的)。
嘴头儿能说会道。
biết ăn biết nói.
我是打嘴头儿上直到心眼儿里服了你了。
tôi thực tâm phục khẩu phục anh.