Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
啃青
[kěnqīng]
|
1. bán lúa non; ăn lúa non (chỉ hoa màu chưa chín những đã thu hoạch)。指庄稼未完全成熟就收下来吃。
2. (súc vật ăn mầm non)。指牲畜吃青苗。