Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈里发
[hālǐfā]
|
1. Ha-Li-Pha; vua Đạo Hồi (lãnh tụ hợp nhất chính giáo của các nước theo đạo Hồi)。穆罕默德逝世(公元632)后,伊斯兰教国家政教合一的领袖的称呼。
2. người Ha-Li-Pha (người Trung Quốc gọi người học kinh Hồi ở tu viện là Ha-Li-Pha)。中国伊斯兰教对在寺院中学习伊斯兰经典的人员的称呼。