Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈腰
[hāyāo]
|
1. khom; khom lưng; cúi; cúi đầu; cúi xuống。弯腰。
一哈腰把钢笔掉在地上了。
vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
2. nghiêng mình chào; nghiêng mình thi lễ; thi lễ; chào。稍微弯腰表示礼貌(不及鞠躬郑重)。
点头哈腰
gật đầu thi lễ; gật đầu chào