Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈气
[hāqì]
|
1. hà hơi。张口呼气。
他把手放在嘴边哈了一口气。
anh ấy đýa tay lên miệng hà hơi một cái.
2. hơi hà ra。张口呼出来的气。
3. hơi nước; hơi đọng (trên kiếng hoặc bề mặt.)。指凝结在玻璃等上面的水蒸气。