Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈尼族
[hānízú]
|
dân tộc Ha-ni (dân tộc thiểu số ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)。中国少数民族之一,分布在云南。