Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈密瓜
[hāmìguā]
|
1. dưa Ha-Mi (một loại dưa ngọt ở vùng Tân Cương, Trung Quốc)。甜瓜的一大类,品种很多,果实较大,果肉香甜,多栽培于新疆哈密一带。
2. quả dưa; trái dưa Ha-Mi。这种植物的果实。