Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈喇子
[hālā·zi]
|
chảy nước miếng; chảy nước dãi; rớt dãi。流出来的口水。