Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈哈儿
[hā·har]
|
chuyện cười; chuyện hài; chuyện khôi hài; chuyện tức cười; chuyện vui。可笑的事。
这真是个哈哈儿。
đây đúng là chuyện tức cười.
闹了个哈哈儿。
kể chuyện cười