Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哄抬
[hōngtái]
|
lên ào ào; lên vùn vụt; nâng giá ào ào; lên giá ào ào。投机商人纷纷抬高(价格)。
哄抬物价
vật giá lên ào ào