Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和风细雨
[héfēngxìyǔ]
|
nhẹ nhàng; dịu dàng; mưa thuận gió hoà; không căng thẳng。比喻方式和 缓,不粗暴。
和风细雨地开展批评和自我批评。
mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng.