Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和局
[héjú]
|
hoà; hoà nhau (đánh cờ hay thi đấu)。(下棋或赛球)不分胜负的结果。
三盘棋却有两盘是和局。
chơi ba ván cờ, hoà hai ván.