Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呆板
[áibǎn]
|
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn。死板; 不灵活;不自然。
这篇文章写得太呆板。
cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.
别看他样子呆板,心倒很灵活。
nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.