Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹求
[chuīqiú]
|
bới lông tìm vết; bới móc; moi móc; soi mói。挑剔(毛病)。